Kết quả tra cứu mẫu câu của 運転士
運転士
〔
電車
などの〕
Người lái tàu điện .
運転士
は
スピード
を
落
とした。
Chiếc motorman cho tàu chạy chậm lại.
彼
は
運転士
として
鉄道
で
働
いている。
Anh ấy làm việc trên đường sắt với tư cách là một tài xế.
なあ、この
運転士
、いかれてるよ。
Ồ, người lái xe là một tên điên.