運転士
うんてんし「VẬN CHUYỂN SĨ」
☆ Danh từ
Thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
エレベーター運転士
Người điều khiển thang máy
運転士
〔
電車
などの〕
Người lái tàu điện .

運転士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運転士
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ヅアル運転 ヅアルうんてん
ổ đôi