Kết quả tra cứu mẫu câu của 運転手
運転手
は
スピード
を
上
げた。
Người lái xe tăng tốc độ của mình.
運転手
は
車
の
スピード
を
上
げた。
Người lái xe tăng tốc xe của mình.
運転手
は
ハンドル
を
右
にきった。
Người lái xe đã bẻ lái sang phải.
運転手
は
運転台
からもんどり
打
って
投
げ
出
された。
Người lái xe đã bị văng khỏi đầu ghế qua gót chân.