運転手
うんてんしゅ「VẬN CHUYỂN THỦ」
☆ Danh từ
Người lái xe; tài xế
運転手
は
運転台
からもんどり
打
って
投
げ
出
された。
Người lái xe đã bị văng khỏi đầu ghế qua gót chân.
運転手
は
霧
で
信号
がよく
見
えなかった。
Người lái xe không thể phân biệt được tín hiệu trong sương mù.
運転手
は
乗客
の
安全
に
責任
がある。
Người lái xe phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.

Từ đồng nghĩa của 運転手
noun
運転手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運転手
女性運転手 じょせいうんてんしゅ
nữ tài xế.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
転手 てんじゅ
chốt điều chỉnh