Kết quả tra cứu mẫu câu của 過ぎ去った
楽
しい
学生時代
もやがて
過
ぎ
去
るでしょう。
Những ngày học hạnh phúc của tôi sẽ sớm ở phía sau tôi.
過
ぎ
去
った
時代
には、
事態
は
違
っていた。
Trong những ngày trôi qua, mọi thứ đã khác.
過
ぎ
去
ったことを
嘆
いてもしょうがない。
Không có ích gì khi khóc vì sữa bị đổ.
冬
は
過
ぎ
去
った。
Mùa đông đã qua