Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ぎ去った
すぎさった
đã qua.
過ぎ去る
すぎさる
di chuyển qua, đi qua
過ぎ去った可能性 すぎさったかのうせい
có thể - -
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去形 かこけい
thì quá khứ
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
過ぎる すぎる
qua
Đăng nhập để xem giải thích