Kết quả tra cứu mẫu câu của 過大
この
事件
を
過大視
してはならない。
Chúng ta không nên làm quá nhiều về sự cố này.
その
事実
を
過大視
してはいけない。
Bạn không nên làm quá nhiều sự thật.
その
事実
をあまりに
過大視
すべきではない。
Bạn không nên làm quá nhiều sự thật.
(
人
)が
行
う
設備
への
過大投資
Đầu tư quá nhiều vào trang thiết bị để ai đó vận hành .