過大
かだい「QUÁ ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
Vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

Từ đồng nghĩa của 過大
adjective