Kết quả tra cứu mẫu câu của 過失
過失
による
ミサイル発射
Bắn tên lửa do nhầm.
過失
による
交通事故
Tai nạn giao thông do rủi ro
過失
を
犯
してしまい、まことに
申
し
訳
ないです。
Tôi cảm thấy khủng khiếp về sai lầm của mình.
彼
の
過失
を
許
した。
Tôi tha thứ cho lỗi của anh ấy.