過失
かしつ「QUÁ THẤT」
☆ Danh từ
Điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro
重大
な
過失
によって
会社
に
損害
を
与
える
Gây tổn thất lớn cho công ty do những lỗi nghiêm trọng
重大
な
過失
がある
Có một lỗi lớn .

Từ đồng nghĩa của 過失
noun