Kết quả tra cứu mẫu câu của 過激
過激
な
原理主義者
Những người theo trào lưu chính thống quá khích
過激派
による
暴力行為
Hành vi bạo lực do các phần tử quá khích gây ra
彼
は
過激
とは
言
わないまでも
非常
に
進歩的
だ。
Anh ấy rất cầu tiến, không muốn nói là cấp tiến.
その
過激派
が
政府打倒
の
陰謀
を
企
てているという
噂
が
立
ってる。
Có tin đồn rằng những người cấp tiến đang âm mưu chống lại chính phủ.