Kết quả tra cứu 過激
Các từ liên quan tới 過激
過激
かげき
「QUÁ KÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Quá khích; cực đoan
過激派
による
暴力行為
Hành vi bạo lực do các phần tử quá khích gây ra
過激
な
原理主義者
Những người theo trào lưu chính thống quá khích

Đăng nhập để xem giải thích