Kết quả tra cứu mẫu câu của 道化
道化師
はこっけいな
顔
をした。
Chú hề làm mặt buồn cười.
道化
の
妙技
は
少年達
にとってとても
楽
しかった。
Các pha nguy hiểm của chú hề rất gây cười cho các cậu bé.
王子
と
道化師
は
共通点
が
多
かった。
Hoàng tử và gã hề có rất nhiều điểm chung.
彼女
は
道化師
の
仕草
を
見
ていまにも
笑
い
出
しそうだった。
Cô đã bật cười trước hành động của chú hề.