道化
どうけ「ĐẠO HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trò hề

Từ đồng nghĩa của 道化
noun
Bảng chia động từ của 道化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道化する/どうけする |
Quá khứ (た) | 道化した |
Phủ định (未然) | 道化しない |
Lịch sự (丁寧) | 道化します |
te (て) | 道化して |
Khả năng (可能) | 道化できる |
Thụ động (受身) | 道化される |
Sai khiến (使役) | 道化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道化すられる |
Điều kiện (条件) | 道化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 道化しろ |
Ý chí (意向) | 道化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 道化するな |
道化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道化
道化猿 どうけざる
cúi đầu sát đất xin lỗi, khi không có cách nào khác và khi lỗi lầm quá nặng
道化師 どうけし
Anh hề, vai hề
道化者 どうけもの
anh hề, pha trò hề, làm hề
道化方 どうけがた どうけかた
người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề
道化る どうける
đùa giỡn.
道化芝居 どうけしばい
trò hề
道化役者 どうけやくしゃ
diễn viên đóng vai hề
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt