Kết quả tra cứu mẫu câu của 達人
剣道
の
達人
Chuyên gia kiếm đạo
郵便配達人
は
一軒
づつ
郵便
を
配
る。
Người vận chuyển thư gửi thư từ cửa đến nhà.
彼
は
水泳
の
達人
だ。
Anh ấy rất thành thạo trong việc bơi lội.
彼
は
語学
の
達人
だ。
Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ học. .