Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
人達 ひとたち
những người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế