Kết quả tra cứu mẫu câu của 達者
存外
、
口
は
達者
なようね。
Có vẻ như bạn hùng biện một cách bất ngờ.
彼
は
水泳
が
達者
で
テニス
もうまい。
Anh ấy là một vận động viên bơi lội giỏi và cũng chơi quần vợt giỏi.
彼女はフランス語が達者だ。
Cô ấy thông thạo tiếng Pháp.
セールスマン
は
大抵口達者
だ。
Những người bán hàng thường là những người nói nhanh.