達者
たっしゃ「ĐẠT GIẢ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khéo tay; tài giỏi

Từ đồng nghĩa của 達者
adjective
達者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 達者
口達者 くちだっしゃ
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
悪達者 わるだっしゃ
việc thực hiện công việc nào đó nhanh (do quen tay) nhưng cẩu thả
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột
処世達者 しょせいたっしゃ
knowing how to get on in the world, knowing the secret of success in life
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.