Kết quả tra cứu mẫu câu của 違和感
私はそれに少し違和感を感じた。
Tôi thấy cái đó hơi kì kì.
感覚的
にそれに
違和感
を
感
じるが、
一体
それが
何
なのかわからなかった。
Mặc dù tôi cảm thấy có điều gì đó kỳ lạ, nhưng tôi không biết điều gìnó đã được.
だいじょぶですっ、
違和感
ないです!
Không sao cả, không cần cảm thấy khó chịu!
おとといから
鼻水
が
出
て、のどに
違和感
があります。
Tôi đã bị sổ mũi trong hai ngày và tôi cảm thấy khó chịucảm giác trong cổ họng của tôi.