違和感
いわかん「VI HÒA CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác khác biệt, cảm giác khó chịu

Từ đồng nghĩa của 違和感
noun
違和感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違和感
違和 いわ
tình trạng thể chất không khoẻ lắm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
性別違和 せーべついわ
rối loạn định dạng giới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
日和見感染 ひよりみかんせん
nhiễm trùng cơ hội (loại nhiễm trùng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, thường là do bệnh tật)
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.