Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠い
遠
い
先祖
Tổ tiên xa xưa
遠
い
地平線
を
見
て!
Hãy nhìn về chân trời xa xăm!
遠
い
山々
に
雪
が
残
っている
Mây vẫn còn giăng giăng trên dãy núi xa xa.
遠
い
親戚
より
近
くの
他人
。
Người lạ ở gần tốt hơn gia đình ở xa.