遠い
とおい「VIỄN」
Hẻo
Viễn
Xa lắc
Xa xăm
遠
い
地平線
を
見
て!
Hãy nhìn về chân trời xa xăm!
☆ Adj-i
Xa; xa xôi; xa xa; không rõ; nghễnh ngãng (tai)
耳
が〜
Nghễnh ngãng .

Từ đồng nghĩa của 遠い
adjective