Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠くから
遠
くから
霧笛
の
音
が
聞
こえてきた。
Chúng tôi có thể nghe thấy một tiếng sương mù ở đằng xa.
遠
くから
人影
が
近
づいてくるのがみえた。
Tôi nhìn thấy một bóng người đang tiến đến phía xa.
遠
くから
見
れば、その
丘
は
象
のようだ。
Nhìn từ xa, ngọn đồi giống như một con voi.
遠
くから
誰
かが
私
に
呼
びかけているのが
聞
こえた。
Tôi đã nghe thấy ai đó gọi mình từ xa.