遠くから
とおくから「VIỄN」
☆ Cụm từ
Từ một khoảng cách

遠くから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠くから
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遥か遠く はるかとおく
xa tít
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa
遠くの とおくの
xa xỉ.
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa