Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠くから
とおくから
từ một khoảng cách
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遥か遠く はるかとおく
xa tít
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
遠くの とおくの
xa xỉ.
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)
「VIỄN」
Đăng nhập để xem giải thích