Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠くの
遠
くの
物
が
望遠鏡
で
見
える。
Chúng ta có thể nhìn thấy mọi thứ ở xa bằng kính thiên văn.
遠
くの
家
が
見
えた。
Tôi nhìn thấy một ngôi nhà ở đằng xa.
遠
くの
親戚
より
近
くの
他人
。
Người lạ ở gần tốt hơn gia đình ở xa.
遠
くのあの
人
と
話
そうよ。
Với tới và chạm tới ai đó.