遠くの
とおくの「VIỄN」
Xa xỉ.

遠くの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠くの
遠くのものは避けよ とーくのものはさけよ
(châm ngôn thị trường) tránh những điều xa vời (nên đầu tư cổ phiếu thuộc những lĩnh vực mình hiểu biết)
遠くの親類より近くの他人 とおくのしんるいよりちかくのたにん
Bán anh em xa mua láng giềng gần
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa
足が遠のく あしがとおのく
rời xa, ít đến hơn
遠の昔 とおのむかし
ngày xưa
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)