Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠まわし
遠
まわしに
物
を
言
うな。
Đừng đánh đập xung quanh bụi rậm.
遠
まわしに
彼
の
意見
を
探
った。
Tôi đã cố gắng điều tra ý kiến của anh ấy một cách gián tiếp.
母
が
怒
ると
心配
しながら、
自分
の
欠点
を
遠
まわしに
話
す
Do lo lắng mẹ sẽ giận dữ nên phải nói gần nói xa từ trước. .