Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠まわし
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
わざわざ
Cất công
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí