Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠征隊
〜の
目的
のために
遠征隊
の
装備
を
整
える
Chuẩn bị trang thiết bị cho cuộc viễn chinh với mục đích~
ニュージーランド遠征隊
の
顔
ぶれはまだ
全部
は
決
まっていない。
Nhân sự của đội thám hiểm đi New Zealand chưa được quyết định.
彼
は
エベレスト登頂
の
遠征隊
の
一員
であった。
Anh ấy là một thành viên của đoàn thám hiểm leo lên đỉnh Everest.