遠征隊
えんせいたい「VIỄN CHINH ĐỘI」
☆ Danh từ
Quân viễn chinh

遠征隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠征隊
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.