Kết quả tra cứu mẫu câu của 適
適材適所
である
Người phù hợp với công việc
適材
を
適所
に
置
く
Hãy đặt người phù hợp vào vị trí phù hợp
適時適所
に
居合
わせる
Đúng nơi đúng lúc .
適者生存
Sự sống sót của các cá thể thích nghi/quá trình chọn lọc tự nhiên