Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適材適所 てきざいてきしょ
người phù hợp ở nơi phù hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適語 てきご
từ thích hợp
至適 してき
tối ưu
適潤 てきじゅん
đủ ẩm (ví dụ: đối với cây trồng)
技適 ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật