Kết quả tra cứu mẫu câu của 適任者
適任者個人間
で〜について
討議
するよう
提案
する
Đề xuất thảo luận về những cá nhân phù hợp
彼
こそ
適任者
であるという
考
えがふと
心
に
浮
かんだ。
Tôi chợt nhận ra rằng anh ấy là người phù hợp.
彼
はこの
仕事
の
適任者
だと
見
ている。
Chúng tôi nhận thấy anh ấy là người phù hợp với công việc.
私
はその
仕事
の
適任者
に
選
ばれたことを
大変喜
んでいる。
Tôi rất vui vì tôi đã được lựa chọn là một người phù hợp vớiCông việc.