Kết quả tra cứu mẫu câu của 適合
適合率
とは
取
り
出
した
記事
のうち、どの
程度
の
記事
が
検索条件
に
合
っているかを
示
す
指標
です。
Tỷ lệ chính xác là một chỉ số cho biết có bao nhiêu bài báo đáp ứngtiêu chí tìm kiếm trong số tất cả các bài báo được truy xuất.
義歯
の
再適合
を
行
う
Thực hiện tái lắp răng giả
〜という
現実
に
適合
させる
Thích nghi với thực tế
アラビア語
の
語法
に
適合
させる
Theo ngữ pháp của tiếng Ả rập .