適合
てきごう「THÍCH HỢP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thích hợp; sự thích nghi
原作
を
読者
の
文化的世界
に
適合
させることによって
変
える
Chuyển tác phẩm gốc phù hợp với văn hóa của người đọc
〜と
データベース内
にある
情報
を
適合
させる
Phù hợp với thông tin chứa trong cơ sở dữ liệu
〜という
現実
に
適合
させる
Thích nghi với thực tế
Thích hợp.

Bảng chia động từ của 適合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 適合する/てきごうする |
Quá khứ (た) | 適合した |
Phủ định (未然) | 適合しない |
Lịch sự (丁寧) | 適合します |
te (て) | 適合して |
Khả năng (可能) | 適合できる |
Thụ động (受身) | 適合される |
Sai khiến (使役) | 適合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 適合すられる |
Điều kiện (条件) | 適合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 適合しろ |
Ý chí (意向) | 適合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 適合するな |