Kết quả tra cứu mẫu câu của 適度
適度
な
厳格
さ
Cứng rắn vừa phải
適度
に
運動
する
Vận động ở mức độ vừa phải .
適度
の
運動
は
体
に
良
い。
Tập thể dục vừa phải sẽ giúp bạn tốt.
適度
な
運動
をすると
我々
は
快適
に
感
じる。
Các bài tập vừa phải sẽ khiến chúng ta cảm thấy dễ chịu.