Kết quả tra cứu mẫu câu của 適応
追加適応症
Bệnh phản ứng phụ với một loại thuốc được chỉ định
宇宙適応症候群
Hội chứng bệnh thích nghi với vũ trụ
〜の
適応症
に
使用
される
Thường phản ứng với ~ .
経済
の
適応性
と
競争力
を
強化
する
Tăng cường khả năng cạch tranh và thích nghi của nền kinh tế