Kết quả tra cứu mẫu câu của 適所
適材適所
である
Người phù hợp với công việc
適時適所
に
居合
わせる
Đúng nơi đúng lúc .
適材適所
。あいつは
コンピューター
をいじくっていた
方
が
生
き
生
きしているよな。
Anh ấy chắc chắn là người phù hợp với công việc. Hãy để anh ấy nghịch máy tính vàanh ấy đặc quyền.
適材
を
適所
に
置
く
Hãy đặt người phù hợp vào vị trí phù hợp