適所
てきしょ「THÍCH SỞ」
☆ Danh từ
Nơi phù hợp
インターネット上
にその
機能
の
適所
を
見
いだす
Tìm chỗ thích hợp trong chức năng này trên mạng
適材
を
適所
に
置
く
Hãy đặt người phù hợp vào vị trí phù hợp
適時適所
に
居合
わせる
Đúng nơi đúng lúc .

適所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適所
適材適所 てきざいてきしょ
người phù hợp ở nơi phù hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).