Kết quả tra cứu mẫu câu của 適正
適正価格
で〜を
手
に
入
れる
Được giá phù hợp
適正
に〜の
単価
を
設定
する
Thiết lập đơn giá thích hợp cho ~
株主
に
適正利潤
を
還元
する
Trả mức lợi nhuận hợp lý cho những người có cổ phần .
〜に
対
する
適正価格
を(
人
)に
示
す
Đề nghị một mức giá phù hợp