Kết quả tra cứu mẫu câu của 遮る
生垣
で
遮
る
Ngăn cách bằng hàng rào.
人
の
発言
を
遮
る
Ngắt lời phát biểu của người khác
強
い
日射
を
遮
ることができる
窓
Cửa sổ có thể ngăn ngừa được bức xạ từ mặt trời .
この
遮蔽物
は、
外
からの
視線
を
遮
る
役割
を
果
たしています。
Vật chắn này có vai trò che khuất tầm nhìn từ bên ngoài.