遮る
さえぎる「GIÀ」
Chắn
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chặn đứng; cắt ngang
人
の
発言
を
遮
る
Ngắt lời phát biểu của người khác
Che
Che đậy
Ngăn đón
Ngáng.

Từ đồng nghĩa của 遮る
verb
Bảng chia động từ của 遮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遮る/さえぎるる |
Quá khứ (た) | 遮った |
Phủ định (未然) | 遮らない |
Lịch sự (丁寧) | 遮ります |
te (て) | 遮って |
Khả năng (可能) | 遮れる |
Thụ động (受身) | 遮られる |
Sai khiến (使役) | 遮らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遮られる |
Điều kiện (条件) | 遮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 遮れ |
Ý chí (意向) | 遮ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 遮るな |