Kết quả tra cứu mẫu câu của 選任
代理人選任届書
Báo cáo về việc tuyển chọn đại lý .
取締役を選任する
Bổ nhiệm giám đốc.
(
人
)が...に
選任
されたことを〜で
読
みうれしく
思
う
Thích thú đọc _ về một người được bầu cử .
かつての
鑑定人
の
選任
は
非常
に
不明朗
でした。
Quá trình lựa chọn cũ cho các thẩm phán rất không công bằng.