選任
せんにん「TUYỂN NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bổ nhiệm, sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử
取締役を選任する
Bổ nhiệm giám đốc.

Bảng chia động từ của 選任
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選任する/せんにんする |
Quá khứ (た) | 選任した |
Phủ định (未然) | 選任しない |
Lịch sự (丁寧) | 選任します |
te (て) | 選任して |
Khả năng (可能) | 選任できる |
Thụ động (受身) | 選任される |
Sai khiến (使役) | 選任させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選任すられる |
Điều kiện (条件) | 選任すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選任しろ |
Ý chí (意向) | 選任しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選任するな |
選任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選任
期差選任 きさせんにん
staggered terms (applied to corporate directors as a defensive measure against hostile takeovers)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
任 にん
nhiệm vụ
任意選択構成要素 にんいせんたくこうせいようそ
thành phần tùy chọn
任意選択利用者ファシリティ にんいせんたくりようしゃファシリティ
tiện ích tùy chọn