Kết quả tra cứu mẫu câu của 選挙権
選挙権
を
持
ちたいと
願
った
女性
もいた。
Một số phụ nữ khao khát có quyền bầu cử.
彼
は
選挙権
がある
年齢
に
達
していません。
Anh ta không đủ tuổi để bỏ phiếu.
州
の
選挙権
がかかっているので、
チーム
のみんなは
一生懸命試合
をした。
Đội đã chơi hết mình vì chức vô địch của bang đang bị đe dọa.
トム
さんは
選挙権
を
得
ました。
Tom đủ tuổi để bỏ phiếu.