Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被選挙権 ひせんきょけん
Quyền ứng cử
婦人選挙権 ふじんせんきょけん
quyền bầu cử của nữ
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
選挙の有権者 せんきょのゆうけんしゃ
cử tri.
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
選挙戦 せんきょせん
tranh cử.