Kết quả tra cứu mẫu câu của 避難場所
彼
は
雨
を
避
ける
避難場所
を
捜
した。
Anh tìm nơi trú mưa.
希望
は
人間
の
最後
の
避難場所
である。
Hy vọng là điều cuối cùng mà con người phải chạy trốn.
大震
が
発生
した
際
には、
避難場所
に
移動
してください。
Khi xảy ra động đất lớn, hãy di chuyển đến nơi trú ẩn.
地震
はいつ
起
こるか
予想
し
得
ないから、
事前
に
家族
との
連絡方法
や
避難場所
などを
決
めておいた
方
がいいでしょう。
Vì không thể đoán trước khi nào động đất sẽ xảy ra, bạn nên quyết định trước cách liên lạc với gia đình và nơi sơ tán.