避難場所
ひなんばしょ「TỊ NAN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nơi lánh nạn, địa điểm lánh nạn

避難場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 避難場所
避難場 ひなんば
nơi tránh nạn
避難所 ひなんじょ
nơi tỵ nạn; nơi sơ tán.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
税金避難所 ぜいきんひなんじょ
thiên đường thuế
避難 ひなん
sự lánh nạn; sự tị nạn.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).