Kết quả tra cứu mẫu câu của 還元する
元
の
状態
に
還元
する
Trả lại trạng thái cũ .
〜を
減税
で
還元
する
Hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
株主
に
適正利潤
を
還元
する
Trả mức lợi nhuận hợp lý cho những người có cổ phần .
成果
を
社会全体
に
還元
する
Hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội