還元する
かんげんする「HOÀN NGUYÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn nguyên (hóa học); hoàn trả (thuế, lợi ích)
円高差益還元
Hoàn trả lợi ích do đồng yên tăng giá đem lại
亜鉛還元
Hoàn nguyên kẽm
カソード還元
Hoàn nguyên catôt
Trả lại nguyên cũ
元
の
状態
に
還元
する
Trả lại trạng thái cũ .

Bảng chia động từ của 還元する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 還元する/かんげんするする |
Quá khứ (た) | 還元した |
Phủ định (未然) | 還元しない |
Lịch sự (丁寧) | 還元します |
te (て) | 還元して |
Khả năng (可能) | 還元できる |
Thụ động (受身) | 還元される |
Sai khiến (使役) | 還元させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 還元すられる |
Điều kiện (条件) | 還元すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 還元しろ |
Ý chí (意向) | 還元しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 還元するな |